Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
predator
['predətə(r)]
|
danh từ
dã thú, động vật ăn thịt
người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)
Chuyên ngành Anh - Việt
predator
['predətə(r)]
|
Kỹ thuật
vật ăn thịt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
predator
|
predator
predator (n)
marauder, killer, slayer (formal or literary), hunter, pillager, raider

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]