Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
possessive
[pə'zesiv]
|
tính từ
sở hữu, chiếm hữu
tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
(ngôn ngữ học) sở hữu
cách sở hữu
đại từ sở hữu
danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái sở hữu, từ sở hữu ( tính từ, đại từ...)
( the possessive ) cách sở hữu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
possessive
|
possessive
possessive (adj)
  • selfish, greedy, grasping, tightfisted, stingy, ungenerous, mean
    antonym: generous
  • domineering, jealous, controlling, overprotective, covetous, suspicious, envious
    antonym: trusting
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]