Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pool
[pu:l]
|
danh từ
vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..)
bể bơi, hồ bơi
vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
tiền đậu chến, tiền góp đánh bài
vốn chung, vốn đóng góp; quỹ vốn chung
(thuộc ngữ) xe dùng chung
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến)
tổ đánh máy trực
nhóm bác sĩ trực
lối đánh pun (một lối chơi bi-a với 16 viên tròn có màu trên bàn, tương tự lối đánh bi-a 21 viên)
( the pools ) ( số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools
như shoot
ngoại động từ
đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
đào xới chân (vĩa than...)
góp quỹ, góp vốn chung
chia phần, chung phần (tiền thu được...)
Chuyên ngành Anh - Việt
pool
[pu:l]
|
Hoá học
diện tích chứa dầu; vũng; bể; vực (sông)
Kinh tế
quỹ chung; góp vốn
Kỹ thuật
bể hàn; bể chảy kim loại; sự dự trữ (chi tiết bán thành phẩm)
Tin học
bộ trữ
Toán học
thùng (chứa), bể (chứa)
Vật lý
thùng (chứa), bể (chứa)
Xây dựng, Kiến trúc
bể hàn; bể chảy kim loại; sự dự trữ (chi tiết bán thành phẩm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pool
|
pool
pool (n)
  • pond, lake, swimming pool, puddle, tarn, mere (archaic or literary), loch
  • fund, kitty, pot (informal)
  • group, team, band, collection, consortium, collective
  • pool (v)
    share, combine, bring together, put together, assemble, merge, amalgamate

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]