Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
planet
['plænit]
|
danh từ
(thiên văn học) hành tinh
(tôn giáo) áo lễ
Chuyên ngành Anh - Việt
planet
['plænit]
|
Kỹ thuật
hành tinh
Toán học
hành tinh
Vật lý
hành tinh
Từ điển Anh - Anh
planet
|

planet

planet (plănʹĭt) noun

1. A nonluminous celestial body larger than an asteroid or a comet, illuminated by light from a star, such as the sun, around which it revolves. In the solar system there are nine known planets: Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune, and Pluto.

2. One of the seven celestial bodies, Mercury, Venus, the moon, the sun, Mars, Jupiter, and Saturn, visible to the naked eye and thought by ancient astronomers to revolve in the heavens about a fixed Earth and among fixed stars.

3. One of the seven revolving astrological celestial bodies that in conjunction with the stars are believed to influence human affairs and personalities.

 

[Middle English, from Old French planete, from Late Latin planēta, from Greek planētēs, variant of planēs, planēt-, from planasthai, to wander.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
planet
|
planet
planet (types of)
Earth, Jupiter, Mars, Mercury, Neptune, Pluto, Saturn, Uranus, Venus

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]