Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organization
[,ɔ:gənai'zei∫n]
|
Cách viết khác : organisation [,ɔ:gənai'zei∫n]
danh từ
sự tổ chức, sự cấu tạo
tổ chức, cơ quan
các tổ chức quốc tế
Chuyên ngành Anh - Việt
organization
[,ɔ:gənai'zei∫n]
|
Hoá học
tổ chức; sự cấu tạo, sự tổ chức
Kỹ thuật
tổ chức; sự cấu tạo, sự tổ chức
Tin học
tổ chức
Xây dựng, Kiến trúc
sự tổ chứ; tổ chức
Từ điển Anh - Anh
organization
|

organization

organization (ôrgə-nĭ-zāʹshən) noun

Abbr. org.

1. a. The act or process of organizing. b. The state or manner of being organized: a high degree of organization.

2. Something that has been organized or made into an ordered whole.

3. Something made up of elements with varied functions that contribute to the whole and to collective functions; an organism.

4. A group of persons organized for a particular purpose; an association: a benevolent organization.

5. a. A structure through which individuals cooperate systematically to conduct business. b. The administrative personnel of such a structure.

organizaʹtional adjective

organizaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organization
|
organization
organization (n)
  • group, society, body, party, association, institute, union, business, company, corporation, establishment
  • orderliness, order, method, regulation, neatness, tidiness
    antonym: chaos
  • arrangement, configuration, design, format, composition, constitution, make-up, pattern, structure
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]