Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organic
[ɔ:'gænik]
|
Cách viết khác : organical [ɔ:'gænikəl]
tính từ
(thuộc) cơ quan (trong cơ thể)
có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống
(hoá học), (y học) hữu cơ
hoá học hữu cơ
bệnh hữu cơ
(pháp lý) cơ bản, có kết cấu
luật cơ bản
có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
một tổng thể hữu cơ
Chuyên ngành Anh - Việt
organic
[ɔ:'gænik]
|
Kỹ thuật
hữu cơ
Toán học
hữu cơ
Vật lý
hữu cơ
Từ điển Anh - Anh
organic
|

organic

organic (ôr-gănʹĭk) adjective

Abbr. org.

1. Of, relating to, or affecting organs or an organ of the body: an organic disease.

2. Of, relating to, or derived from living organisms: organic matter.

3. a. Using or produced with fertilizers of animal or vegetable matter, using no synthetic fertilizers or pesticides: organic gardening; organic vegetables. b. Free from chemical injections or additives, such as antibiotics or hormones: organic chicken. c. Simple, healthful, and close to nature: an organic lifestyle.

4. a. Having properties associated with living organisms. b. Resembling a living organism in organization or development; interconnected: society as an organic whole.

5. Constituting an integral part of a whole; fundamental.

6. Law. Denoting or relating to the fundamental or constitutional laws and precepts of a government or an organization.

7. Chemistry. Of or designating carbon compounds.

organʹically adverb

organicʹity (ôrgə-nĭsʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organic
|
organic
organic (adj)
  • carbon-based, biological, living, animate, animal, plant
    antonym: inorganic
  • unprocessed, unrefined, untreated, raw, nonchemical, natural, green, GMO-free
    antonym: synthetic
  • gradual, natural, spontaneous, slow, unforced, free
    antonym: artificial
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]