Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noticeable
['noutisəbl]
|
tính từ
đáng chú ý; dễ nhận thấy
Chuyên ngành Anh - Việt
noticeable
['noutisəbl]
|
Hoá học
đáng chú ý
Kỹ thuật
đáng chú ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noticeable
|
noticeable
noticeable (adj)
obvious, visible, perceptible, conspicuous, evident, manifest, in plain sight, in full view, plain, clear
antonym: inconspicuous

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]