Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noisy
['nɔizi]
|
tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo
một lớp học ồn ào
một đứa trẻ hay làm ồn ào
(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
Chuyên ngành Anh - Việt
noisy
['nɔizi]
|
Kỹ thuật
có nhiễu âm, ồn
Toán học
có nhiễu âm, ồn
Vật lý
ồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noisy
|
noisy
noisy (adj)
loud, deafening, earsplitting, piercing, raucous, strident, boisterous, blaring
antonym: quiet

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]