Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
muscle
['mʌsl]
|
danh từ
bắp thịt, cơ
(nghĩa bóng) sức lực
một người có sức lực, một người vạm vỡ
không động đậy
nội động từ
to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập
Chuyên ngành Anh - Việt
muscle
['mʌsl]
|
Kỹ thuật
bắp thịt, cơ
Sinh học
bắp thịt, cơ
Từ điển Anh - Anh
muscle
|

muscle

muscle (mŭsʹəl) noun

1. A tissue composed of fibers capable of contracting to effect bodily movement.

2. A contractile organ consisting of a special bundle of muscle tissue, which moves a particular bone, part, or substance of the body: the heart muscle; the muscles of the arm.

3. Muscular strength: enough muscle to be a high jumper.

4. Informal. Power or authority: put some muscle into law enforcement.

verb, intransitive

muscled, muscling, muscles

Informal.

To make one's way by or as if by force: muscled into the conversation.

[Middle English, from Old French, from Latin mūsculus diminutive of mūs, mouse.]

musʹcly adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
muscle
|
muscle
muscle (n)
power, influence, force, strength, might, weight, sway

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]