Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mum
[mʌm]
|
tính từ
lặng yên, lặng thinh
lặng thinh, không nói gì
thán từ
lặng yên, lặng thinh
lặng yên đừng nói
nội động từ
ra ý, ra hiệu
diễn tuồng câm
danh từ
mẹ
(sử học) rượu bia mum ( Đức)
(thực vật học) hoa cúc
Từ điển Việt - Anh
mum
[mum]
|
Gnaw, chew with incisors.
Từ điển Việt - Việt
mum
|
động từ
nhấm bằng răng cửa
mum miếng bánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mum
|
mum
mum (adj)
silent, quiet, tight-lipped, mute, dumb, wordless, still, closemouthed, taciturn
antonym: communicative
mum (n)
mother, mommy (US, informal), mummy (UK, informal), mama (informal), momma (US, informal), ma (informal), mammy (UK, informal), mamma (informal), mammie (informal), mom (US, informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]