Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minor
['mainə]
|
tính từ
nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu
những lỗi nhỏ
hành tinh nhỏ
đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
Smith minor
Xmít bé
(âm nhạc) thứ
quãng thứ
danh từ
người vị thành niên
đề tài phụ của một sinh viên
(âm nhạc) điệu thứ
động từ
( to minor in something ) học cái gì như là một đề tài phụ
Chuyên ngành Anh - Việt
minor
['mainə]
|
Kỹ thuật
định thức con; nhỏ, bé
Tin học
nhỏ
Toán học
định thức con; nhỏ, bé
Từ điển Anh - Anh
minor
|

minor

minor (mīʹnər) adjective

Abbr. min.

1. Lesser or smaller in amount, extent, or size.

2. Lesser in importance, rank, or stature: a minor politician.

3. Lesser in seriousness or danger: a minor injury.

4. Law. Being under legal age; not yet a legal adult.

5. Chiefly British. Relating to or being the junior or younger of two pupils with the same surname.

6. Of or relating to a secondary area of academic specialization.

7. Logic. Dealing with a more restricted category.

8. Music. a. Relating to or being a minor scale. b. Less in distance by a half step than the corresponding major interval. c. Based on a minor scale: a minor key.

noun

1. One that is lesser in comparison with others of the same class.

2. Law. One who has not reached full legal age.

3. a. A secondary area of specialized academic study, requiring fewer courses or credits than a major. b. One studying in a secondary area of specialization: She is a chemistry minor.

4. Logic. a. A minor premise. b. A minor term.

5. Music. A minor key, scale, or interval.

6. minors Sports. The minor leagues of a sport, especially baseball.

verb, intransitive

minored, minoring, minors

To pursue academic studies in a minor field: minored in literature.

[Middle English, from Latin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
minor
|
minor
minor (adj)
  • slight, negligible, inconsequential, trivial, insignificant, unimportant, trifling, petty, minimal, inconsiderable, marginal, small
    antonym: major
  • lesser, inferior, junior, secondary, insignificant, minor-league, lower
    antonym: major
  • minor (n)
    juvenile, youth, adolescent, child, teenager, youngster

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]