Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mineral
['minərəl]
|
tính từ
khoáng
muối khoáng
giới khoáng vật
dầu thô
(hoá học) vô cơ
axit vô cơ
danh từ
khoáng vật; khoáng sản
nước khoáng
Chuyên ngành Anh - Việt
mineral
['minərəl]
|
Hoá học
khoáng vật
Kỹ thuật
khoáng vật
Toán học
khoáng chất
Xây dựng, Kiến trúc
khoáng vật
Từ điển Anh - Anh
mineral
|

mineral

mineral (mĭnʹər-əl) noun

1. A naturally occurring, homogeneous inorganic solid substance having a definite chemical composition and characteristic crystalline structure, color, and hardness.

2. Any of various natural substances, as: a. An element, such as gold or silver. b. An organic derivative, such as coal or petroleum. c. A substance, such as stone, sand, salt, or coal, that is extracted or obtained from the ground or water and used in economic activities.

3. A substance that is neither animal nor vegetable; inorganic matter.

4. An inorganic element, such as calcium, iron, potassium, sodium, or zinc, that is essential to the nutrition of human beings, animals, and plants.

5. An ore.

6. minerals Chiefly British. Mineral water.

adjective

1. Of or relating to minerals: a mineral deposit.

2. Impregnated with minerals.

 

[Middle English, from Medieval Latin minerāle from neuter of minerālis, pertaining to mines, from Old French miniere, mine, from mine. See mine1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mineral
|
mineral
mineral (adj)
inorganic, inanimate, inert, lifeless
antonym: organic
mineral (n)
  • crystal, rock crystal, quartz
  • ore, rock, metal, element, aggregate, raw material
  • mineral (types of)
    arsenic, asbestos, asphalt, bauxite, carbon, clay, coal, coke, feldspar, fluorite, graphite, gypsum, jet, lime, mica, pyrite, quartz, rock, silicate, sulfur

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]