Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mine
[main]
|
đại từ sở hữu
của tôi
quyển sách này của tôi
anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi
danh từ
mỏ
mỏ than/mỏ vàng
khai mỏ
(nghĩa bóng) nguồn; kho
nguồn tin tức vô tận
mìn, địa lôi, thuỷ lôi
cho nổ mìn, giật mìn
đặt mìn, thả thuỷ lôi
động từ
đào, khai thác
đào vàng; khai thác vàng
đào đất lấy quặng sắt
(quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
thả thuỷ lôi ở cửa cảng
tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
(nghĩa bóng) phá hoại
Chuyên ngành Anh - Việt
mine
[main]
|
Hoá học
mỏ, sự khai thác mỏ; sự nổ mìn || đt. khai thác mỏ; nổ mìn
Kỹ thuật
mỏ, sự khai thác mỏ; sự nổ mìn; khai thác mỏ; nổ mìn
Toán học
mỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mine
|
mine
mine (n)
  • pit, excavation, coalmine, coalface, coalfield, pithead, colliery
  • source, repository, wealth, fund, abundance, gold mine, store, reserve, hoard
    antonym: dearth
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]