Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maturity
[mə'tjuəriti]
|
danh từ
tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
Chuyên ngành Anh - Việt
maturity
[mə'tjuəriti]
|
Hoá học
sự trưởng thành
Kinh tế
ngày đến hạn
Kỹ thuật
sự trưởng thành, độ trưởng thành
Sinh học
độ chín, tính chín
Xây dựng, Kiến trúc
sự trưởng thành, độ trưởng thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maturity
|
maturity
maturity (n)
  • adulthood, prime of life, middle age, old age
    antonym: youth
  • ripeness, mellowness, development, age
    antonym: youth
  • wisdom, experience, responsibility, reliability, sensibleness
    antonym: inexperience
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]