Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mainstream
['meinstri:m]
|
danh từ
xu hướng/xu thế chủ đạo
loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại
Chuyên ngành Anh - Việt
mainstream
['meinstri:m]
|
Kinh tế
trào lưu chính
Kỹ thuật
dòng chính, chủ lưu
Toán học
dòng chính, chủ lưu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mainstream
|
mainstream
mainstream (adj)
normal, typical, conventional, ordinary, majority, vanilla (UK, slang), middle-of-the-road
antonym: unconventional

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]