Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luggage
['lʌgidʒ]
|
danh từ
hành lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luggage
|
luggage
luggage (n)
baggage, bags, cases, gear (informal), suitcases, stuff, kit, belongings

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]