Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lazy
['leizi]
|
tính từ
lười biếng, biếng nhác
uể oải, lờ đờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lazy
|
lazy
lazy (adj)
indolent, idle, lethargic, languid, sluggish, slothful (formal)
antonym: energetic

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]