Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irony
['aiərəni]
|
danh từ
sự mỉa mai, sự châm biếm, sự trớ trêu
Chuyên ngành Anh - Việt
irony
['aiərəni]
|
Kỹ thuật
bằng sắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irony
|
irony
irony (n)
  • satire, sarcasm, dryness, mockery, causticness, wit, sardonicism, insincerity, humour, double meaning
    antonym: sincerity
  • paradox, incongruity, fatefulness, contrariety, dramatic irony, contrariness, absurdity
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]