Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ion
['aiən]
|
danh từ
(vật lý) i-on
Chuyên ngành Anh - Việt
ion
['aiən]
|
Hoá học
ion
Kỹ thuật
ion
Toán học
ion
Chuyên ngành Việt - Anh
ion
|
Kỹ thuật
ion
Toán học
ion
Vật lý
ion
Từ điển Anh - Anh
ion
|

ion

ion (īʹən, īʹŏn) noun

An atom or a group of atoms that has acquired a net electric charge by gaining or losing one or more electrons.

[Greek ion, something that goes neuter present participle of ienai, to go.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]