Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invent
[in'vent]
|
ngoại động từ
phát minh, sáng chế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
bịa đặt (chuyện...)
Chuyên ngành Anh - Việt
invent
[in'vent]
|
Hoá học
phát minh, sáng chế
Kỹ thuật
phát minh, sáng chế
Toán học
phát minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invent
|
invent
invent (v)
  • create, discover, devise, formulate, originate, conceive, design, develop, contrive, fashion
  • make up, think up, fabricate, contrive, cook up (informal), concoct, dream up, conjure up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]