Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
institutional
[,insti'tju:∫ənl]
|
tính từ
(thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo)
(tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội từ thiện
Chuyên ngành Anh - Việt
institutional
[,insti'tju:∫ənl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) thể chế, có tính chất thể chế
Toán học
(thuộc) thể chế, có tính chất thể chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
institutional
|
institutional
institutional (adj)
  • official, recognized, formal, established, organized, influential
    antonym: unofficial
  • utilitarian, uniform, dull, functional, ugly, ordinary, standard issue
    antonym: unique
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]