Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
institution
[,insti'tju:∫n]
|
danh từ
sự thành lập, sự lập
sự mở (một cuộc điều tra)
cơ quan; trụ sở cơ quan
thể chế
thể chế chính trị
(thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
(tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở từ thiện
Chuyên ngành Anh - Việt
institution
[,insti'tju:∫n]
|
Kinh tế
thể chế
Kỹ thuật
sự thành lập; thể chế
Sinh học
sự thành lập; sự mở
Toán học
sự thành lập; thể chế
Từ điển Anh - Anh
institution
|

institution

institution (ĭnstĭ-tʹshən, -tyʹ-) noun

1. The act of instituting.

2. a. A custom, practice, relationship, or behavioral pattern of importance in the life of a community or society: the institutions of marriage and the family. b. Informal. One long associated with a specified place, position, or function.

3. Abbr. inst., Inst. a. An established organization or foundation, especially one dedicated to education, public service, or culture. b. The building or buildings housing such an organization. c. A place for the care of persons who are destitute, disabled, or mentally ill.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
institution
|
institution
institution (n)
  • organization, establishment, society, institute, foundation, association, body
  • tradition, custom, convention, ritual
  • introduction, establishment, setting up, creation, foundation
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]