Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insect
['insekt]
|
danh từ
(động vật học) sâu bọ, côn trùng
(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
Chuyên ngành Anh - Việt
insect
['insekt]
|
Kỹ thuật
côn trùng, sâu bọ
Sinh học
sâu bọ
Từ điển Anh - Anh
insect
|

insect

 

insect (ĭnʹsĕkt) noun

1. a. Any of numerous usually small arthropod animals of the class Insecta, having an adult stage characterized by three pairs of legs and a body segmented into head, thorax, and abdomen and usually having two pairs of wings. Insects include the flies, crickets, mosquitoes, beetles, butterflies, and bees. b. Any of various similar arthropod animals, such as spiders, centipedes, or ticks.

2. An insignificant or contemptible person.

 

[Latin īnsectum from neuter past participle of īnsecāre, to cut up (translation of Greek entomon, segmented, cut up, insect). See entomo- : in-, in. See in-2 + secāre, to cut.]

inʹsect adjective

insectiʹval (ĭnsĕk-tīʹval) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insect
|
insect
insect (n)
bug, pest, creature, fly, beetle, creepy-crawly (informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]