Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ink
[iηk]
|
danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
ngoại động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
Chuyên ngành Anh - Việt
ink
[iηk]
|
Kỹ thuật
mực
Sinh học
mực
Tin học
mực
Từ điển Anh - Anh
ink
|

ink

ink (ĭngk) noun

1. A pigmented liquid or paste used especially for writing or printing.

2. A dark liquid ejected for protection by most cephalopods, including the octopus and squid.

verb, transitive

inked, inking, inks

1. To mark, coat, or stain with ink.

2. Informal. To append one's signature to (a contract, for example).

 

[Middle English inke, from Old French enque, from Late Latin encaustum, purple ink, from Greek enkauston, painted in encaustic, from enkaiein, to paint in encaustic, burn in. See encaustic.]

inkʹer noun

inkʹiness noun

inkʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ink
|
ink
ink (n)
toner, liquid ink, powdered ink

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]