Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indoors
[in'dɔ:z]
|
phó từ
ở trong nhà
ở nhà không đi đâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indoors
|
indoors
indoors (adv)
inside, in, within, at home, in the house
antonym: outside

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]