Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immoral
[i'mɔrəl]
|
danh từ
trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
tư cách đạo đức đồi bại
xấu xa, phóng đãng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immoral
|
immoral
immoral (adj)
wicked, depraved, corrupt, dissolute, dishonest, dissipated, decadent, debauched, sinful, iniquitous
antonym: moral

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]