Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hurt
[hə:t]
|
danh từ
vết thương, chỗ bị đau
điều hại, tai hại
sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
điều chạm đến lòng tự ái của ai
ngoại động từ
làm bị thương, làm đau
làm đau cánh tay
gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
chạm, xúc phạm, làm tổn thương
làm chạm lòng tự ái của ai
xúc phạm đến thanh danh của ai
nội động từ
(thông tục) đau, bị đau
tay anh có đau không?
(thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
Chuyên ngành Anh - Việt
hurt
[hə:t]
|
Kỹ thuật
vết thương
Sinh học
vết thương
Toán học
chỗ hỏng, chỗ lỗi; hỏng, lỗi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hurt
|
hurt
hurt (adj)
upset, offended, miffed (informal), wounded, unhappy, indignant, injured
antonym: gratified
hurt (n)
  • damage, pain, soreness, harm, ache, injury, suffering, tenderness, discomfort
    antonym: benefit
  • pain, upset, distress, sadness, damage, offense, injury, suffering
    antonym: gratification
  • hurt (v)
  • harm, injure, wound, damage, mar, maim, impair, bruise, spoil, burn, cut, break
    antonym: benefit
  • impair, damage, mar, spoil, ruin
    antonym: improve
  • ache, be sore, be painful, throb, trouble, sting, kill (informal), smart
    antonym: soothe
  • offend, upset, insult, injure, cause offense, wound
    antonym: comfort
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]