Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
happiness
['hæpinis]
|
danh từ
sự sung sướng, hạnh phúc
câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất thích hợp
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
happiness
|
happiness
happiness (n)
contentment, pleasure, gladness, cheerfulness, joy, glee, bliss, delight, exhilaration, ecstasy
antonym: sadness

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]