Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hairdresser
['heədresə]
|
danh từ
thợ làm tóc, thợ làm đầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hairdresser
|
hairdresser
hairdresser (n)
coiffeur (formal), coiffeuse (formal), stylist, barber, hairstylist, cutter

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]