Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
habitat
['hæbitæt]
|
danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)
Chuyên ngành Anh - Việt
habitat
['hæbitæt]
|
Kỹ thuật
nơi sống, nơi ở
Sinh học
môi trường sống
Toán học
môi trường sống
Xây dựng, Kiến trúc
môi trường, nơi sống
Từ điển Anh - Anh
habitat
|

habitat

habitat (hăbʹĭ-tăt) noun

1. The area or type of environment in which an organism or ecological community normally lives or occurs: a marine habitat.

2. The place in which a person or thing is most likely to be found.

 

[Latin, it dwells third person sing. present of habitāre, to dwell. See habitable.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
habitat
|
habitat
habitat (n)
home, locale, environment, surroundings, territory, habitation, haunt

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]