Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
graph
[græf]
|
danh từ
đồ thị, biểu đồ
(toán học) mạch
ngoại động từ
vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
Chuyên ngành Anh - Việt
graph
[græf]
|
Hoá học
biểu đồ
Kỹ thuật
biểu đồ, đồ thị, đồ hình
Tin học
đồ thị
Toán học
biểu đồ, đồ thị, đồ hình
Xây dựng, Kiến trúc
đồ thị, đồ hình; graph
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
graph
|
graph
graph (n)
chart, diagram, grid, display

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]