Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glue
[glu:]
|
danh từ
keo hồ
ngoại động từ
gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
mắt cứ dán vào cái gì, dõi mắt nhìn theo cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
glue
[glu:]
|
Kỹ thuật
keo, chất kết dính; gắn keo
Sinh học
keo
Toán học
keo (dán)
Xây dựng, Kiến trúc
keo, chất kết dính; gắn keo
Từ điển Anh - Anh
glue
|

glue

glue (gl) noun

1. a. A strong liquid adhesive obtained by boiling collagenous animal parts such as bones, hides, and hooves into hard gelatin and then adding water. b. Any of various similar adhesives, such as paste, mucilage, or epoxy.

2. An adhesive force or factor: Idealism was the glue that held our group together.

verb, transitive

glued, gluing, glues

1. To stick or fasten with or as if with glue.

2. To fasten on something attentively: Our eyes were glued to the stage.

 

[Middle English glu, from Old French, from Late Latin glūs, glūt-, from Latin glūten.]

gluʹey adjective

gluʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glue
|
glue
glue (n)
adhesive, paste, superglue, gum, cement
glue (v)
paste, stick, fasten, attach, join, bond, cement

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]