Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
generate
['dʒenəreit]
|
ngoại động từ
sinh, đẻ ra
phát, phát ra
phát điện
Chuyên ngành Anh - Việt
generate
['dʒenəreit]
|
Hoá học
phát động, khởi động, sinh
Kỹ thuật
phát; sinh (ra)
Tin học
Tạo ra một cái gì đó bằng cách đặt một qui trình tự động vào trong quá trình vận động. Ví dụ, sau khi đánh dấu các đề mục và định rõ bảng, các liệt kê và các vị trí chỉ số, bạn có thể generate một bảng mục lục nội dung, danh sách các hình vẽ, và một bảng mục lục theo chỉ số, trong một chương trình xử lý từ, khi bạn chọn dùng lệnh generate. Tất cả các công việc này đều được thực hiện tự động.
Toán học
sinh ra; tạo thành
Xây dựng, Kiến trúc
gia công (trên máy); gia công bao hình (bánh răng); sản xuất
Từ điển Anh - Anh
generate
|

generate

generate (jĕnʹə-rāt) verb, transitive

generated, generating, generates

1. a. To bring into being; give rise to: generate a discussion. b. To produce as a result of a chemical or physical process: generate heat.

2. To engender (offspring); procreate.

3. Mathematics. To form (a geometric figure) by describing a curve or surface.

4. Computer Science. To produce (a program) by instructing a computer to follow given parameters with a skeleton program.

 

[Latin generāre, generāt-, to produce, from genus, gener-, birth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
generate
|
generate
generate (v)
make, produce, create, cause, engender, spawn, breed
antonym: prevent

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]