Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fur
[fə:]
|
danh từ
bộ lông mao; bộ lông thú
bộ da lông thú
bộ da lông cáo
áo choàng làm bằng da lông thú
(y học) tưa (lưỡi)
cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
làm ầm ỹ, gây rối loạn
rất chóng vánh, làm rất nhanh
ngoại động từ
lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
mặc áo lông thú cho (ai)
làm tưa (lưỡi)
làm (nồi, ấm) đóng cáu
cạo cáu ở (nồi, ấm...)
ken phẳng (sàn gỗ)
nội động từ
tưa (lưỡi)
đóng cáu (nồi, ấm)
Chuyên ngành Anh - Việt
fur
[fə:]
|
Hoá học
cặn nồi hơi
Kỹ thuật
cặn, cặn nồi hơi; làm sạch cặn, lấy cặn nồi hơi; bộ lông thú
Sinh học
cặn, cáu
Xây dựng, Kiến trúc
cặn, cặn nồi hơi; làm sạch cặn, lấy cặn nồi hơi
Từ điển Anh - Anh
fur
|

fur

fur (fûr) noun

1. The thick coat of soft hair covering the skin of a mammal, such as a fox or beaver.

2. The hair-covered, dressed pelt of such a mammal, used in the making of garments and as trimming or decoration.

3. A garment made of or lined with the dressed pelt of a mammal.

4. A coating similar to the pelt of a mammal.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a fur coat; fur hats.

verb, transitive

furred, furring, furs

1. To cover, line, or trim with fur.

2. To provide fur garments for.

3. To cover or coat as if with fur.

4. To line (a wall or floor) with furring.

 

[Middle English furre, probably from furren, to line with fur, from Old French forrer, from forre, fuerre, sheath, lining, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fur
|
fur
fur (n)
hair, pelt, fleece, coat, fuzz, down

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]