Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forever
[fə'revə]
|
phó từ
mãi mãi, vĩnh viễn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forever
|
forever
forever (adv)
  • incessantly, persistently, repeatedly, continually, endlessly, constantly, always, at all times, ever
    antonym: never
  • eternally, for all time, evermore (literary), forevermore (literary), in perpetuity, indefinitely, ad infinitum
    antonym: momentarily
  • forever (n)
    ages (informal), eternity, eons, days, weeks, months, years, centuries, yonks (UK, slang), donkey's years (UK, informal)
    antonym: moment

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]