Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feature
['fi:t∫ə]
|
danh từ
nét đặc biệt, điểm đặc trưng
( số nhiều) nét mặt
bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
(sân khấu) tiết mục chủ chốt
phim truyện
phim truyện
ngoại động từ
là nét đặc biệt của
mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
đề cao
chiếu (phim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)
phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
Chuyên ngành Anh - Việt
feature
['fi:t∫ə]
|
Hoá học
đặc tính, đặc điểm
Kinh tế
đặc điểm
Kỹ thuật
đặc điểm, đặc tính, nét đặc trưng
Sinh học
đặc điểm
Tin học
đặc trưng, tính năng Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện. Xem creeping featurism
Toán học
đặc tính, đặc điểm
Xây dựng, Kiến trúc
đặc điểm, đặc tính, nét đặc trưng
Từ điển Anh - Anh
feature
|

feature

feature (fēʹchər) noun

1. a. Any of the distinct parts of the face, as the eyes, nose, or mouth. b. Often features The overall appearance of the face or its parts.

2. A prominent or distinctive aspect, quality, or characteristic: a feature of one's personality; a feature of the landscape.

3. a. The main film presentation at a theater. b. A special attraction at an entertainment.

4. A prominent or special article, story, or department in a newspaper or periodical.

5. An item advertised or offered as particularly attractive or as an inducement: a washing machine with many features.

6. Archaic. a. Outward appearance; form or shape. b. Physical beauty.

verb, transitive

featured, featuring, features

1. To give special attention to; display, publicize, or make prominent.

2. To have or include as a prominent part or characteristic: The play featured two well-known actors.

3. To depict or outline the features of.

4. Informal. To picture mentally; imagine: Can you feature her in that hat?

 

[Middle English feture, from Old French faiture, from Latin factūra, a working or making, from factus past participle of facere, to make, do.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feature
|
feature
feature (n)
  • characteristic, trait, attribute, quality, facet, aspect, element, highlight, mark
  • eye, nose, mouth, ear, chin
  • article, piece, story, report, item, column
  • feature (v)
  • contain, include, present, introduce, bring out, highlight, bring forward
  • perform, star, appear, act, turn up, costar
  • highlight, star, include, showcase, show, costar
  • appear, participate, take part, play a part, figure
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]