Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expression
[iks'pre∫n]
|
danh từ
sự vắt, sự ép, sự bóp
sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...)
đọc diễn cảm
biểu lộ tình cảm
nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
thành ngữ, từ ngữ
(toán học) biểu thức
(y học) sự ấn (cho thai ra)
Chuyên ngành Anh - Việt
expression
[iks'pre∫n]
|
Kỹ thuật
biểu thức
Toán học
biểu thức
Vật lý
biểu thức
Xây dựng, Kiến trúc
sự biểu hiện, sự diễn tả
Từ điển Anh - Anh
expression
|

expression

expression (ĭk-sprĕshʹən) noun

1. The act of expressing, conveying, or representing in words, art, music, or movement; a manifestation: an expression of rural values.

2. Something that expresses or communicates: Let this plaque serve as an expression of our esteem.

3. Mathematics. An operation or a quantity stated in symbolic form, such as √x, y2, or x+y.

4. The manner in which one expresses oneself, especially in speaking, depicting, or performing.

5. A particular word or phrase: "an old Yankee expression . . . Stand up and be counted" (Charles Kuralt).

6. The outward manifestation of a mood or a disposition: My tears are an expression of my grief.

7. A facial aspect or a look that conveys a special feeling: an expression of scorn.

8. The act of pressing or squeezing out.

9. Genetics. The act or process of expressing a gene.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expression
|
expression
expression (n)
  • look, appearance, countenance, mien (literary), face, air
  • phrase, idiom, turn of phrase, term, saying, set phrase
  • manifestation, communication, illustration, example, demonstration, representation, articulation, utterance, statement
  • extraction, squeezing out, pressing out, forcing out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]