Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explore
[iks'plɔ:]
|
ngoại động từ
thăm dò, thám hiểm
(y học) thông dò
khảo sát tỉ mỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
explore
[iks'plɔ:]
|
Hoá học
thăm dò, tìm kiếm, khảo sát, thám hiểm
Kỹ thuật
thăm dò, tìm kiếm, khảo sát, thám hiểm
Toán học
thăm dò, thám hiểm
Vật lý
thăm dò, thám hiểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explore
|
explore
explore (v)
  • travel, discover, see the sights, sightsee, reconnoiter
  • look at, search, study, investigate, survey, open up, go into, delve into, deal with
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]