Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expensive
[iks'pensiv]
|
tính từ
đắt tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expensive
|
expensive
expensive (adj)
  • luxurious, classy (informal), exclusive, posh (informal), affluent, lavish
    antonym: cheap
  • costly, pricey (informal), high-priced, steep (informal), dear, big-ticket (US, informal)
    antonym: cheap
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]