Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ex
[eks]
|
danh từ, số nhiều là exes
chồng hoặc vợ cũ; bạn trai hoặc bạn gái cũ
chồng/vợ cũ của tôi cùng chia sẻ việc chăm sóc con cái
giới từ
(thương nghiệp) (về hàng hoá...) do bán từ tàu thủy hoặc nhà máy... nên không tính chi phí giao hàng cho người mua
từ tàu chở hàng
giá bán tại kho hàng
không tính gộp vào (cái gì), không bao gồm
không tính lãi suất cổ phần
số điện thoại không có trong danh bạ
tiền tố
cựu, nguyên
vợ trước
cựu tù nhân
nguyên Tổng thống
Chuyên ngành Anh - Việt
ex
[eks]
|
Kinh tế
giao hàng tại
Kỹ thuật
giao hàng tại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ex
|
ex
ex (adj)
former, sometime, one-time, erstwhile, lapsed
antonym: future
ex (n)
past love, old flame (informal), first love, blast from the past (informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]