Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evolve
[i'vɔlv]
|
ngoại động từ
mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
phát ra (sức nóng...)
làm tiến triển; làm tiến hoá
nội động từ
tiến triển; tiến hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
evolve
[i'vɔlv]
|
Kỹ thuật
tiến hoá, phát triển, khai triển
Toán học
tiến hoá, phát triển, khai triển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evolve
|
evolve
evolve (v)
change, grow, progress, advance, go forward, develop
antonym: regress

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]