Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
equation
[i'kwei∫n]
|
danh từ
hành động làm cho bằng nhau hoặc coi như bằng nhau
sự đánh đồng giàu có và hạnh phúc có thể là nguy hiểm
(toán học) cách trình bày hai biểu thức bằng nhau (nối nhau bằng dấu =), ví dụ như 2 x + 5 = 11; phương trình
Chuyên ngành Anh - Việt
equation
[i'kwei∫n]
|
Hoá học
phương trình
Kỹ thuật
phương trình
Sinh học
phương trình
Tin học
phương trình
Toán học
phương trình
Vật lý
phương trình
Xây dựng, Kiến trúc
phương trình
Từ điển Anh - Anh
equation
|

equation

equation (ĭ-kwāʹzhən, -shən) noun

Abbr. eq.

1. The act or process of equating or of being equated.

2. The state of being equal.

3. Mathematics. A statement asserting the equality of two expressions, usually written as a linear array of symbols that are separated into left and right sides and joined by an equal sign.

4. Chemistry. A representation of a chemical reaction, usually written as a linear array in which the symbols and quantities of the reactants are separated from those of the products by an equal sign, an arrow, or a set of opposing arrows.

5. A complex of variable elements or factors: "The world was full of equations . . . there must be an answer for everything, if only you knew how to set forth the questions" (Anne Tyler).

equaʹtional adjective

equaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
equation
|
equation
equation (n)
reckoning, calculation, comparison, equivalence, equality, balance

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]