Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
empire
['empaiə]
|
danh từ
đế quốc; đế chế
sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
thành phố Niu-óoc
ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a ( 24 tháng 5)
bang Niu-óoc
sự mưu đồ quyền lực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
empire
|
empire
empire (n)
territory, realm, kingdom, domain

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]