Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embarrass
[im'bærəs]
|
ngoại động từ
làm lúng túng, làm ngượng nghịu
làm rắc rối, làm rối rắm
gây khó khăn cho, ngăn trở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embarrass
|
embarrass
embarrass (v)
humiliate, mortify, shame, discomfit (formal), show up, disconcert
antonym: honor

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]