Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dominate
['dɔmineit]
|
động từ
át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối
thống trị
thống trị một dân tộc
kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)
nén xúc động
vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
vượt cao hơn hẳn nơi nào
Chuyên ngành Anh - Việt
dominate
['dɔmineit]
|
Kỹ thuật
trội, ưu thế
Toán học
trội, ưu thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dominate
|
dominate
dominate (v)
  • control, rule, lead, govern, direct, dictate, take over
  • overlook, overshadow, tower above, tower over, dwarf
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]