Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
district
['distrikt]
|
danh từ
địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
vùng, miền
vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
(tôn giáo) giáo khu nhỏ
định ngữ
thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
hội đồng quận
bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)
ngoại động từ
chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Chuyên ngành Anh - Việt
district
['distrikt]
|
Hoá học
khu, vùng
Kỹ thuật
khu vực, địa hạt, miền, quận, huyện
Toán học
miền
Vật lý
miền
Xây dựng, Kiến trúc
khu vực, địa hạt, miền, quận, huyện
Từ điển Anh - Anh
district
|

district

district (dĭsʹtrĭkt) noun

Abbr. dist.

1. A division of an area, as for administrative purposes.

2. A region or locality marked by a distinguishing feature: went to the lake district for their vacation. See synonyms at area.

verb, transitive

districted, districting, districts

To mark off or divide into districts.

[French, from Old French, from Medieval Latin districtus, from Latin past participle of distringere, to hinder. See distrain.]

disʹtrictwideʹ adverb & adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
district
|
district
district (n)
region, area, locality, quarter, borough, ward, constituency

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]