Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diary
['daiəri]
|
danh từ
sổ nhật ký
lịch ghi nhớ
Chuyên ngành Anh - Việt
diary
['daiəri]
|
Kinh tế
sổ nhật ký
Kỹ thuật
sổ nhật ký
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diary
|
diary
diary (n)
  • journal, record, log, chronicle, memoir, account
  • book, personal organizer, year planner, appointment book, calendar, schedule
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]