Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decision
[di'siʒn]
|
danh từ
sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
sự quyết định, quyết nghị
đi tới một quyết định
tính kiên quyết, tính quả quyết
người kiên quyết
thiếu kiên quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
decision
[di'siʒn]
|
Kinh tế
sự quyết nghị, sự kí kết
Kỹ thuật
quyết định
Tin học
quyết định
Toán học
quyết định
Từ điển Anh - Anh
decision
|

decision

decision (dĭ-sĭzhʹən) noun

1. The passing of judgment on an issue under consideration.

2. The act of reaching a conclusion or making up one's mind.

3. A conclusion or judgment reached or pronounced; a verdict.

4. Firmness of character or action; determination.

5. Sports. A victory in boxing won on points when no knockout has occurred.

verb, transitive

decisioned, decisioning, decisions

Sports.

To achieve a victory over, as in boxing: He decisioned his opponent in the third round of the match.

[Middle English decisioun, from Old French decision, from Latin dēcīsiō, dēcīsiōn-, curtailment, settlement, from dēcīdere, to cut off, decide. See decide.]

deciʹsional adjective

Synonyms: decision, conclusion, determination. The central meaning shared by these nouns is "a position, an opinion, or a judgment reached after consideration": a decision unfavorable to the opposition; came to the conclusion not to proceed; satisfied with the panel's determination.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decision
|
decision
decision (n)
  • choice, result, conclusion, verdict, pronouncement, judgment, resolution, assessment, evaluation, ruling, finding, outcome, decree
  • determination, resolve, firmness, willpower, strength of mind, strength of will, certitude, surety, resolution, decisiveness
    antonym: indecision
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]