Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
debut
['deibju:; di'bju:]
|
Cách viết khác : début ['deibju:; di'bju:]
xem début
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
debut
|
debut
debut (n)
entrance, introduction, unveiling, presentation, inauguration, coming out
antonym: retirement

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]