Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chair
[t∫eə]
|
danh từ
ghế
ngồi xuống ghế
mời ngồi!
chức giáo sư đại học
ông ấy là giáo sư triết ở Oxford
chức thị trưởng
trước đã làm thị trưởng
chưa làm thị trưởng bao giờ
(địa vị của) người điều khiển một cuộc họp; chủ toạ
làm chủ toạ buổi họp; chủ trì cuộc họp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện (cũng) electric chair
bị lên ghế điện
(ngành đường sắt) gối đường ray
trật tự! trật tự!
ngoại động từ
làm chủ toạ; chủ trì
chủ trì một hội nghị
khiêng (người thắng cuộc) trên vai nhiều người; công kênh
đội thắng trận đã công kênh đội trưởng của họ ra khỏi sân
Chuyên ngành Anh - Việt
chair
[t∫eə]
|
Kỹ thuật
gối (đường) ray; gối tựa, cái đệm
Xây dựng, Kiến trúc
gối (đường) ray; gối tựa, cái đệm
Từ điển Anh - Anh
chair
|

chair

chair (châr) noun

1. A piece of furniture consisting of a seat, legs, back, and often arms, designed to accommodate one person.

2. A seat of office, authority, or dignity, such as that of a bishop.

3. a. An office or position of authority, such as a professorship. b. A person who holds an office or a position of authority, such as one who presides over a meeting or administers a department of instruction at a college; a chairperson.

4. The position of a player in an orchestra.

5. Slang. The electric chair.

6. A seat carried about on poles; a sedan chair.

7. Any of several devices that serve to support or secure, such as a metal block that supports and holds railroad track in position.

verb, transitive

chaired, chairing, chairs

1. To install in a position of authority, especially as a presiding officer.

2. To preside over as chairperson: chair a meeting.

 

[Middle English chaiere, from Old French, from Latin cathedra. See cathedra.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chair
|
chair
chair (n)
chairperson, presiding officer, president, head, leader
chair (types of)
Adirondack chair, armchair, bench, Boston rocker, carver, chaise longue, deck chair, divan, easy chair, highchair, ladder-back, lounger, love seat, recliner, rocking chair, seat, stall, stool, sunlounger, swivel chair, Windsor chair, wing chair
chair (v)
preside, take the chair, lead, direct, oversee, manage

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]